Bảng giá nhập hàng Trung Quốc về Việt Nam 2025
Bảng giá nhập hàng Trung Quốc về Việt Nam đang là thông tin quan trọng mà nhiều doanh nghiệp và cá nhân tìm kiếm để tối ưu hóa chi phí kinh doanh. Với sự phát triển mạnh mẽ của ngành thương mại điện tử, nhu cầu nhập khẩu hàng hóa từ Trung Quốc ngày càng gia tăng, việc nắm rõ bảng giá chi tiết sẽ giúp bạn đưa ra quyết định kinh doanh thông minh và hiệu quả nhất.

Bảng giá nhập hàng Trung Quốc chi tiết mới nhất
Để giúp bạn có cái nhìn toàn diện về chi phí nhập hàng, phần này sẽ cung cấp bảng giá nhập hàng Trung Quốc chi tiết theo nhiều tiêu chí khác nhau.
Bảng giá nhập hàng Trung Quốc theo ngành hàng
Dịch vụ mua hàng được tính toán dựa trên tổng giá trị đơn hàng, tạo sự linh hoạt trong định giá theo quy mô kinh doanh. Đối với các doanh nghiệp bán sỉ có nhu cầu nhập khẩu lớn, bảng giá nhập hàng Trung Quốc sẽ có mức ưu đãi đặc biệt.
Giá trị đơn hàng | Phí dịch vụ | Áp dụng cho ngành |
Dưới 2 triệu | 3% | Tất cả ngành hàng |
Từ 2 – 20 triệu | 2.5% | Thời trang, điện tử, gia dụng |
Từ 20 – 100 triệu | 2% | Máy móc, thiết bị công nghiệp |
Trên 100 triệu | 1% | Hàng hóa số lượng lớn |
Lưu ý: Tỷ lệ phí dịch vụ mua hộ giảm dần theo giá trị đơn hàng.
Bảng giá nhập hàng Trung Quốc theo khối lượng
Hệ thống phân loại theo khối lượng trợ giúp tối ưu hóa chi phí vận hành, đặc biệt quan trọng đối với các đơn hàng lớn.
Bảng giá vận chuyển hàng lẻ (Order):
Trọng lượng | Hà Nội | TP.HCM | Đà Nẵng |
Dưới 50kg | 24.000đ/kg | 30.000đ/kg | 30.000đ/kg |
50kg – 200kg | 23.000đ/kg | 29.000đ/kg | 29.000đ/kg |
200kg – 500kg | 22.000đ/kg | 28.000đ/kg | 28.000đ/kg |
Trên 500kg | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng |
Lưu ý: Chi phí vận chuyển hàng lẻ theo từng khu vực địa lý.
Bảng giá vận chuyển hàng lô TMĐT (Theo trọng lượng):
Trọng lượng | Hà Nội | TP.HCM | Đà Nẵng |
50kg – 100kg | 15.000đ/kg | 20.000đ/kg | 20.000đ/kg |
100kg – 200kg | 14.000đ/kg | 19.000đ/kg | 19.000đ/kg |
200kg – 500kg | 13.000đ/kg | 18.000đ/kg | 18.000đ/kg |
500kg – 1 tấn | 12.000đ/kg | 17.000đ/kg | 17.000đ/kg |
1 Tấn – 2 Tấn | 11.000đ/kg | 16.000đ/kg | 16.000đ/kg |
Trên 2 tấn | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng |
Lưu ý: Giá vận chuyển hàng lô TMĐT theo trọng lượng và khu vực.
>>> Xem thêm: Bán sỉ là gì? Cách nhập hàng bán sỉ từ Trung Quốc về Việt Nam
Bảng giá nhập hàng Trung Quốc theo địa điểm
Địa điểm giao hàng được hưởng trực tiếp đến chi phí vận chuyển, với Hà Nội có mức giá ưu đãi nhất thực hiện khoảng cách địa lý thuận lợi hơn.
Bảng giá hàng lô TMĐT (Theo thể tích):
Khối lượng | Hà Nội | TP.HCM | Đà Nẵng |
1m³ – 5m³ | 1.800.000đ/m³ | 2.300.000đ/m³ | 2.400.000đ/m³ |
5m³ – 10m³ | 1.700.000đ/m³ | 2.200.000đ/m³ | 2.300.000đ/m³ |
10m³ – 50m³ | 1.600.000đ/m³ | 2.100.000đ/m³ | 2.200.000đ/m³ |
Trên 50m³ | Thương lượng | Thương lượng | Thương lượng |
Lưu ý: Bảng giá vận chuyển hàng lô có thể tích khác với hàng cồng kềnh.
Phí ship nội địa Trung Quốc:
Khu vực | Phí ship cơ bản | Ghi chú |
Các thành phố chính | 5-15 tệ | Thượng Hải, Quảng Châu, Hàng Châu |
Khu vực xa xôi | 20-50 tệ | Tây Tạng, Tân Cương |
Khu vực trung bình | 10-25 tệ | Các tỉnh khác |
Lưu ý : Phí ship nội địa Trung Quốc có thể thay đổi theo từng khu vực.
Bảng giá nhập hàng Trung Quốc dịch vụ đặc biệt
Các dịch vụ đặc biệt nhằm đảm bảo chất lượng và an toàn cho hàng hóa hóa trong quá trình vận hành, đặc biệt quan trọng đối với hàng hóa dễ bị hỏng và có giá trị cao.
Phí kiểm tra hàng hóa:
Số lượng sản phẩm | Phí kiểm tra đếm | Phụ kiện (SP < 10 tệ) |
1 – 5 sản phẩm | 5.000đ/sp | 2.500đ/sp |
6 – 20 sản phẩm | 3.000đ/sp | 2.000đ/sp |
21 – 100 sản phẩm | 2.000đ/sp | 1.500đ/sp |
101 – 500 sản phẩm | 1.500đ/sp | 1.000đ/sp |
501 – 10.000 sản phẩm | 1.000đ/sp | 800đ/sp |
Lưu ý: Phí kiểm tra hàng hóa có thể khác nhau theo số lường và tính chất sản phẩm.
Phí đóng gói bảo vệ đặc biệt:
Loại đóng gói | Kg đầu tiên | Kg tiếp theo |
Đóng gỗ | 20 tệ | 1 tệ/kg |
Đóng bọt khí | 10 tệ | 1,5 tệ/kg |
Lưu ý: Phí đóng gói bảo vệ hàng có thể khác nhau theo từng trọng lượng hàng.
Bảng chiết khấu theo cấp độ VIP:
Hạng thành viên | Tổng giá trị giao dịch | Chiết khấu | % Đặt cọc |
Đồng | 100 triệu – 300 triệu | 5% | 70% |
Bạc | 300 triệu – 800 triệu | 10% | 70% |
Vàng | 800 triệu – 1,5 tỷ | 15% | 70% |
Bạch kim | 1,5 tỷ – 2,5 tỷ | 20% | 70% |
Kim cương | 2,5 tỷ – 5 tỷ | 25% | 70% |
Kim cương + | 5 tỷ – 10 tỷ | 30% | 70% |
Vip Elite | Trên 10 tỷ | 35% | 70% |
Lưu ý: Chiết khấu VIP không áp dụng cho đơn hàng thương mại.
Các yếu tố ảnh hưởng đến bảng giá nhập hàng Trung Quốc về Việt Nam
Để tối ưu chi phí nhập hàng, bạn cần nắm rõ những yếu tố tác động trực tiếp đến tổng chi phí. Việc hiểu rõ từng thành phần sẽ giúp bạn dự tính ngân sách chính xác và tìm cách tiết kiệm hiệu quả.
- Chi phí và đặt cọc mua sản phẩm: Giá sản phẩm tại Trung Quốc thường dao động theo mùa vụ và nhu cầu thị trường. Trong các dịp lễ lớn như Tết Nguyên Đán, giá cả thường tăng 10-20% do khan hiếm lao động.
- Phí dịch vụ mua hộ đặt hàng: Phí dịch vụ mua hộ thường tính theo phần trăm giá trị đơn hàng hoặc theo khối lượng. Mức phí trung bình dao động từ 3-8% giá trị đơn hàng tùy thuộc vào độ phức tạp của sản phẩm.
- Chi phí và thuế vận chuyển hàng hóa: Chi phí vận chuyển phụ thuộc vào phương thức, khoảng cách và khối lượng hàng hóa. Thuế nhập khẩu được tính theo tỷ lệ phần trăm giá trị hàng hóa, thường từ 0-30% giá trị khai báo.

Bảng giá nhập hàng Trung Quốc là công cụ quan trọng giúp bạn tính toán chi phí chính xác và đưa ra quyết định kinh doanh thông minh. Việc nắm rõ quy trình, hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến giá cả và biết cách sử dụng bảng giá hiệu quả sẽ giúp bạn tối ưu hóa lợi nhuận và phát triển kinh doanh bền vững. Bạn có thể tham khảo thêm bảng giá nhập hàng Trung Quốc tại hoatoclogistics.com